Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQLG09VY
wbijmy elprimo spanchboba
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+137 recently
+471 hôm nay
+0 trong tuần này
-18,246 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
477,501 |
![]() |
6,000 |
![]() |
2,034 - 41,066 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YVYRCL2CR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,422 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9P0C0VP2L) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,269 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYYY9J9P8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PR20RVJ8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,569 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QCGUR0RC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,180 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LU0LPQQY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,067 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQGYU8JLP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80LLR9C8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLL0998V9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8C2YC8U0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC8VYQPPQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8U9QVVVL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,310 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#GQ92JCUP0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJGP2G00) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCVPCR0U2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGQQCJRQ0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGP8QU8VY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQU28PUGV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
8,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRYYQL2LU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPC9209PU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
6,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ8QG9YG9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,748 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QP20LR2PL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQLRJRG2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
14,534 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify