Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQLJPJLU
bienvenidos a este clan que esta iniciando para llegar a los mas alto. Dependiendo de su rendimiento en eventos seran ascendidos
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,645 recently
+1,645 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
875,602 |
![]() |
10,000 |
![]() |
12,702 - 57,584 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇪🇨 ![]() |
Số liệu cơ bản (#LVJPQGCP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P0CGYU92) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9YCYL2YP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGGLL02CL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U898RGPJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYLLJGRJ8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVL98RGU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ08VGRYQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,006 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2UPCUJ28) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,145 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇨 Ecuador |
Số liệu cơ bản (#PURYVRQVG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9Y0VCRVJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG8YQJYUC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QJYR2RRU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJR0QVP0P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,365 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2GCU902P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JC22GPRV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2QVLYUL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU02YJJ2L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQU8GUQLL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYYYJ0QV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,709 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L08JYCGR0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,702 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify