Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQPLJJ0C
メガピッグ頑張ろうトロフィー上げも頑張って! 即抜けしないでメンバー埋まったらシニアとサブリーダー以外からトロフィー低い人やメガピッグの貢献度低い人から蹴ってきますメガピッグの貢献度トップ3は昇格で
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+398 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,244,796 |
![]() |
35,000 |
![]() |
21,586 - 58,435 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2C88RCPVY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQYY8PCJ2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
53,351 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P20JP9LVJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,990 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8GL8JQ2R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,890 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#89GYPVPJP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,621 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUY9PJQQL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU80V890V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,697 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L80V8J2CG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUQJ0QVJ0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
39,183 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JV02VGP2U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
38,851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQURJPV9P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,791 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇴🇲 Oman |
Số liệu cơ bản (#2CVVPV0YP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,586 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RL0UL2GQ9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
36,766 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#PVPCP0PJP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
35,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYLU29VR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29898G0QV9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
33,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCQUQYLVL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
28,371 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGVRCUJ09) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
21,586 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JU098Q8Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCU9C0RQP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC9UC2UUL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQL22V8PQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YJ09YVY0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,170 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify