Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQPR2002
Participate in events, Complete Mega Pig, TOP 5 Mega Pig scorers/TOP 3 trophies will receive senior - keep it up! 🤓👆👆
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+235 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+235 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,468,461 |
![]() |
50,000 |
![]() |
28,211 - 73,254 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#999UJVPY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
68,785 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CYV9RYQV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
68,526 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#GCG9JR8YY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
67,002 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2028CYCG22) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
64,736 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#GGU8CLGPP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
62,721 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L08QGCU0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
53,783 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#8LLGRCQUV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
52,854 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#9VP2VCY8P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,211 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#YJLCR0YRC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
51,721 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#J8RJ0LL92) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
49,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UYCQ0L9C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
48,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CQYQ22GV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
47,046 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8VGLP9PL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
46,099 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#GJJGUURYV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
43,281 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#GJC0GR2JQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
42,673 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Y22UCL9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
39,185 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2Y2YGUV2QJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
38,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLQPCGJVU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
37,473 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LPR8LQC9C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
36,474 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2800PU8CY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
36,035 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#8Q9L8Y9JY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
34,613 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2LPV98VQQ9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
29,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9CYP0G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9YQ8Y0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20CC0QLY9P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,685 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRG9UYYVY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
50,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY0UQ8GV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
59,950 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify