Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQPUGUJL
‼️戰隊規則‼️1.一週未上線機票一張(可請假)2.戰隊活動無論輸贏一定要打完 #YT:SZR白玖路 (二隊)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+528 recently
+528 hôm nay
+0 trong tuần này
+528 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,232,529 |
![]() |
35,000 |
![]() |
3,484 - 81,758 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#880QC2VRQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
81,758 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#QCYRGVCP2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
79,751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LP9JCY2L) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
76,554 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8PLV8G0L9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
62,822 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QY2UG2YVC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
59,841 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#80CQP9QG8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,118 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVV9L090L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,847 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#2C9VU29C9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,844 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#229YULPLG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,111 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#GGGP8YJ9Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20PJQ0UU0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
38,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9002CY8YU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QJ2Y2P0J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCVY28Q0U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,854 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2LGLQ8QU2U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVCGU80JL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9LPGJ22J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
26,863 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#GJ2PUCL0P) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCJLRJLGJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,213 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVY2JJGGQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,656 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VJJJRLU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,767 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify