Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQQC09CJ
YouTube KUS BRAWL STARS 1k+ subscribe #ind
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+90 recently
+90 hôm nay
+0 trong tuần này
-4,322 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
547,768 |
![]() |
7,500 |
![]() |
1,008 - 48,550 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 55% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QYGR009LG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,550 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#88CCQPYRG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9U0000RG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,172 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8280ULQCC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,944 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L9YUQG29) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,783 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGRCJYUVV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGC0URLR8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,537 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28PYCY9CY2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,624 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLL8008PJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQP8ULQL0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,103 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2LPY2YVG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,202 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQPCRVY9P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8G0C2CP9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPV2Q8QVJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,277 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLPRYU8UC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJU28Y2V8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,645 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LRP28V2GQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YPGJUPPQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYVVJPGLQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,985 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GPPGGGLPU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,842 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G90RQPUQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YJY2J92G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRCJRUY02) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9RRVQQPG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,853 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RRR0Y9LY8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,008 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLUUJJJ0R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
11,348 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify