Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQQCC8RQ
Ser activo/Jugar los eventos/no ser toxico/3 dias inactivo y expulsión
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+118 recently
+469 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,411 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,266,716 |
![]() |
30,000 |
![]() |
5,048 - 93,028 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L0L0ULC0J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
93,028 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#8CRRRYU2J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
84,058 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PJ8J8Q9LY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
71,913 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8VLQ9VGYP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ9P9QYV9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,221 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ2PPRR90) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9C0QL00V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,550 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289QGPYY80) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
45,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V99J2CQ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
45,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQR0U0UL8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,047 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YV9YUCY9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,344 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#8YGC8G8GJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCCCQVGYR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,699 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇱 Israel |
Số liệu cơ bản (#8LV9CQ99V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRVJQR0UR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y880P282L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
35,397 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇱 Israel |
Số liệu cơ bản (#GL990RLUP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR90UCCUU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,401 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20VPLJ9GU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,958 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9CG0G0U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,768 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QQVL80JJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UJQJPV9CP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJJ09VU8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,231 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288R09U29U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,048 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify