Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQQG8URQ
실력좋은 애들만(저금통하세요)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+457 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,401,791 |
![]() |
35,000 |
![]() |
10,292 - 70,249 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YGY0QP0U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8022RQJCJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
67,613 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2YC2QUV8JV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
60,785 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8L8CR8290) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
59,771 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VR0PYGYG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
58,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGJ9V8UG2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
51,902 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RC98C2LQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,961 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC088JUYL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
48,844 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9GGLUUQL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
47,771 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GL0P0YRC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
47,433 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q9C80QUP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
47,288 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29Y8UY0P2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
45,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC2PRYGRL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
44,549 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RVGCYCCG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
44,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RLQP28LU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UVR28YJ0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
40,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RQV0RQV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
39,782 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#809208JYQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
39,459 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8PQ9VGYYP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
39,116 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRVRGVPR2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
38,847 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ08QRP8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
38,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QVGVRCJ0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
36,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22L9908U0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
36,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQ9V288C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,292 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify