Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VR0VRCJ0
|Club activo 🦦|Grupo de WhatsApp obligatorio 🗨️|3 días inactivo : expulsado 🥱| Aportar al club 🏆|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+119 recently
-56,729 hôm nay
-337,820 trong tuần này
-337,820 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
460,452 |
![]() |
50,000 |
![]() |
39,336 - 67,038 |
![]() |
Open |
![]() |
9 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 3 = 33% |
Thành viên cấp cao | 4 = 44% |
Phó chủ tịch | 1 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#280Y0R0P9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,038 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CR882CY0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,464 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QGQUR2YVP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,677 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#9V80PVRRR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,154 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RQRJ9YY0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
49,700 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#GPUR8R9YQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
49,314 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#2PPYL8GVG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
46,542 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJRQ902VU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
45,227 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y08JVGUQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
71,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220UL92QRQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#202J89UJL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
72,721 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99PRRGU9V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
63,130 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LQGV8CJU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
61,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVYLQL2RJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
60,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CJ0VCLV2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
53,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYLGGGUC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
53,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V8PQ08CJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
53,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQP88LCQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
50,904 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V0VC099J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
92,011 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Q9GQLJR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
38,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC0V9YPYG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
51,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLJ09PPQQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
52,189 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify