Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VR28R20P
activos, tres dias sin jugar expulsado jugarmegahucha👻Ayudamos subir rangos, maestria y competitivo👾👾👾👾👾👾
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+157 recently
+1,481 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,481 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
925,360 |
![]() |
20,000 |
![]() |
11,687 - 44,596 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RCGCL0VC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,596 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGGPCGP2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,885 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28G88CVPV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,838 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRQ29J800) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,911 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYY8YGPG2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
42,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV28P2P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,434 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YJYY0YGV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,280 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇧🇴 Bolivia |
Số liệu cơ bản (#J02GGQRL2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,273 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#8892YYGLG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,067 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUULJLLP0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,300 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200QYC20) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2PGCPV0G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PYYQQ82RR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9QQUYU8G) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,329 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VV0PPVYJU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,992 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇿 Algeria |
Số liệu cơ bản (#808JCQ2LJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,909 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRGJQV8G0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGJVLUV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,418 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G29U8VL9Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRGCPYCUR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU2U02Q9J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,170 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JR0PLRG89) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YJV9YLPR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,199 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RCP8LP9P2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,594 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P0JGRUGPL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,687 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify