Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VR28URVU
🤨🫵🏳️🌈❓沒打戰隊活動的踢出
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+115,214 recently
+0 hôm nay
+116,414 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
643,885 |
![]() |
10,000 |
![]() |
3,222 - 62,993 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YC2QYV0RR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VGJCJ9U08) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,318 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G8VJCG82Q) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0UV8RR9C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99U2CPR9R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,077 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCQVL0JLJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,934 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YV8R9U0Q2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,536 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8JY99JL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQ2CCL9Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PQUU0CU9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,657 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLG0GG22C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,616 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJCLV88Y8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9282CPGG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RGUVGGLQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYUL89CJL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR08JV8YP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GL9CCQ0L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,125 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YC9G29PRU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,663 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RV28JULVP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUV2YRR9J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,404 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YU0U8CGQC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,792 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRJJCVPPG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,222 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify