Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VRG2GC0G
Клан имеет правила, которые можно попросить в чате. Всем рады ❤️🔥
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+281 recently
+1,848 hôm nay
+0 trong tuần này
+20,780 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,588,396 |
![]() |
50,000 |
![]() |
36,695 - 79,721 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y2UVYJC9C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
79,721 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#8G9LC8JL2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
79,194 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y8UVGV00) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
67,341 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#CQ88UJUG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
60,321 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPGCVY99) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
60,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G2CJY8G2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
58,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9RLU89J2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
55,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9YCPLLJ8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
53,577 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8Q2C0J2V9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
52,039 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇿 Mozambique |
Số liệu cơ bản (#8VCJ02JUQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
51,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U2J9C9C8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
49,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U0J0YCPR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
46,161 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89UQJ9880) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
44,525 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RY92L2JP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
43,687 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRG00Y9UQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
43,448 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88YLU8JVY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
42,354 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YVYVPJJL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
41,666 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#98G00GP9Q) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
40,715 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L20RRGVQJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
38,131 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U09PG2CJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
36,695 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify