Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VRGQGCUY
Esports Team - Play Daily - Help teammates - Be kind - Be respectful - 3 days offline = kick - VTX|- 🇵🇱🇬🇧🇭🇰 - 🌀🌪️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+558 recently
+558 hôm nay
-15,005 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,262,247 |
![]() |
30,000 |
![]() |
27,665 - 66,668 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LG80JGP2U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,668 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RG2QGLGV9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQYGRV92P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
58,677 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PCY2CJULP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,050 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇮 Côte d’Ivoire |
Số liệu cơ bản (#QQQCRV2GV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,226 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P8PU82J2R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
50,161 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RY00RQR22) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,251 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYLUCYJJP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
45,895 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇮 Côte d’Ivoire |
Số liệu cơ bản (#22L00UYJ9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0LG8CVJ2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLLG80PLQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLUJ098C2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
42,154 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#LYRL99L8J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R08UQJPL0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
40,193 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2VRPY82Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,380 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#GQ999VQPC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
27,665 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YLGRQ0QQV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92UUUGPG9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,808 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify