Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VRQ9P02Q
🃏 𝔄𝔩𝔩 ℌ𝔲𝔰𝔱𝔩𝔢 𝔑𝔬 𝔏𝔲𝔠𝔨 🃏
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-103 recently
-95 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
649,227 |
![]() |
9,000 |
![]() |
569 - 52,186 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 36% |
Thành viên cấp cao | 16 = 53% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LG9Q2LJ88) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,186 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9LUL0PY22) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UCRCC8L8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,348 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLY0V0LG0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,624 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#LGPLVRQ8Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,039 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JPC89QPPQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,882 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9GCCRPVJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,484 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGJ8J8UJL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,452 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YP9U88G8G) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9CQGV20G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,812 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0RR00Y8P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCG9LRGL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,464 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVRQLU8CG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,267 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28UY90VLPP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,859 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9VGVLP2J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,552 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ8CCQ0PQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,836 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇧🇲 Bermuda |
Số liệu cơ bản (#R8VC0LR0G) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,416 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2QJC2QL2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,299 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLCURPRRC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,086 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQU00RP2Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPLPV2Q8C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,201 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29JVJ2900) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U2U98JUQC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299QPURR98) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,211 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9RQCGQL0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLGLVPG0U) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,829 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YP09R80GG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL9G2JJLJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
569 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify