Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VRUVQCGU
them boys. Top contributor earns promo
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+534 recently
+534 hôm nay
-62,566 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
945,199 |
![]() |
40,000 |
![]() |
24,093 - 71,561 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 66% |
Thành viên cấp cao | 4 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89CJQCCPL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,561 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80PVYCPGP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,053 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUUUUVYCG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,869 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#8L22VR9YL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,653 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RLCYQLG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,654 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LCV8LVUUG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,171 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL20VJJ89) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYJ2R9C2C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RUCQP0JC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
40,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRP89UQUP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,832 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2090R2G22C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99YPV22J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
37,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8LCG90PL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PGVQUGGJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,020 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LY2GLGG2Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUY0GQG9C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UQPYUC99Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0C9P89UJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,873 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8J99Y8CJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,494 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQUGRPP0U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G880C209J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GRRRQU8Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2PQGUQL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,713 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLQVVCV9J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,093 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P0JJ0GR80) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,230 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify