Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VRVYU29Q
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
532,257 |
![]() |
18,000 |
![]() |
8,071 - 33,232 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 60% |
Thành viên cấp cao | 5 = 21% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JQGUUQCL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P09JVVRR2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,904 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PGVQP9U0U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVR89VR8G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,773 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28P8GGLRP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,502 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29QGGCYJ9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90CJUUG0U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282980JLY8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L8882CRR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R90Y2UULY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,737 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LQC2VVYY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VCYRVQP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,060 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LYYG0V9CU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U2GCCYLC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRULGU2LU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,661 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RUVC0YQ9C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCCJRQC2J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,753 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8JV9UC9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ2RUPUP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L089RUGV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,429 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLCCCQR0P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,508 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GU8VCGR0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,071 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify