Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VRYQVR9U
Welcome to the G9 team Language:🇩🇪🇺🇸🇻🇬
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+142 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
716,152 |
![]() |
20,000 |
![]() |
21,229 - 54,062 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 71% |
Thành viên cấp cao | 2 = 9% |
Phó chủ tịch | 3 = 14% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PV8PCPQC8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUUJLC8G8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,879 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRJRPYYGL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
46,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QL0YPJYQ9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,715 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RY29RJ8LP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,445 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YQVUUJGP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,617 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0URRYJQY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98U9C2QC8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22LLC8GRL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,226 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPJ2CQLL8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,213 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇹 São Tomé and Príncipe |
Số liệu cơ bản (#2UR2CU9YR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGLVC8JQV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JC9JC2U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U8Y9P089) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRGCL0C2J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYVPQ0U9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC9UGCJ9R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,444 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YPUVRLGV2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9CPU9RR8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,549 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y92GQLULU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJ0YR2R2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,229 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify