Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VU02PYVJ
🪐3 Dias OFF e NÃO participar dos eventos = BAN🚨 | Grupo(ZAP): [85] 986•63•49•23
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+508 recently
+508 hôm nay
+0 trong tuần này
+28,210 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,456,261 |
![]() |
35,000 |
![]() |
33,739 - 87,810 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9J2GCY9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
87,810 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLLG8UGUY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,738 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#C8J2JRR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,110 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GLC8PGPJ2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
54,897 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LCJCU2V09) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
48,899 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20P200RLUV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
43,733 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJ9UU02Y9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
39,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLG80R8YR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
38,014 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QY9YL8CP0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
36,447 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#LGPVY29LJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QCV8CGV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22QR9UU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,658 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0YGQ9LJY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,328 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LPR8P08L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,952 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C8GU89JU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
45,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVCR0JCY9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQJVRGC2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
41,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJVLUVRC2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LG9RPLY22) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8GQPU2YQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,836 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GG0822UYQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,614 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify