Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VU080PYC
隊長臉書:Huang Remo 。入群記得私我加入群組。此戰隊為「普隆宮進香團」的眾多分隊之一。創立時間114/5/15
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+25,452 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,071,471 |
![]() |
20,000 |
![]() |
20,444 - 65,824 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 29 = 96% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y2U8VLPU2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPL88Y00G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,521 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#PPQ8V9882) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLLPCUQL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CJU9P98R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,351 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGULRUVU9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,202 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LPP0RJPP2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
40,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC2L2G8V0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22ULQV99V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG89GJ8U0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLJQLQ2YJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYGV0VR9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,263 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUG80C0LV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJUYQUVV0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,728 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0CVQP0CR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQCGGQRG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPV80P2QL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJY8YC8LG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8JPLPGCG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,091 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQG8L092R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,023 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2R2G0CJQYC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8CL2YYC0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LJLR890Y) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,387 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#GRC0Q9CVL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
24,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRJUUCUUR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2Y88Y2L) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,444 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify