Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VU0QPYLU
LA GUILDE !
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+355 recently
+355 hôm nay
+181,036 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
832,258 |
![]() |
20,000 |
![]() |
17,318 - 55,098 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GPV2GQRRG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PQGGGQUC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,264 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GLQL9LY0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0GCYC8CR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,816 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUQLP8VGY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,375 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCPGLRCL2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,574 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGV0R9LR2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0Y2UVGUQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,380 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LJY2Q00C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU9QL9PJG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0CPCC2GR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJLG9C0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QV8PCRJV8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80YR2G2YC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8PCJVUY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV228VY9Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,869 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇼 Curaçao |
Số liệu cơ bản (#20CQP2JC2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGY09QVCC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,088 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#80YUPLJ2V) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0R889J8L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9CPVL08G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,826 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#VRG98J0UP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,575 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UGJC9LRR8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,318 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify