Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VU8QL9V2
10 días inactivos es igual a expulsión. deben jugar todos los eventos. no jugar eventos es expulsion. no ser toxicos. ser activo
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+22 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
770,137 |
![]() |
20,000 |
![]() |
4,195 - 60,807 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 92% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#80UUPV8QC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,807 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R29V2U02) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQGRR0R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ9LGPL8G) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,917 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCUYC9RGG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9VVJ9P89) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQG89J2CC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20V0U299JJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,214 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ9UQG88P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUUQCVQJG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,256 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CRYYVLU8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,858 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL9CQ9QVU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22C2G0YJ2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVUV0JU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,726 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2LP8G0U2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG90QGP2R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QGLQQ9R2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,325 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LUJL0YVVV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGJJCGPPG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,281 |
![]() |
Member |
![]() |
🇿🇼 Zimbabwe |
Số liệu cơ bản (#2CVYQJ2JQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,728 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9YQJG8YU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,361 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYYPR009J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
4,195 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify