Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VURCYVQJ
non sapevo che nome mettere. comunque non importa il vostro livello di skill basta che non siate tossici. GLORIA A BOG
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+54 recently
+84 hôm nay
-10,479 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
929,035 |
![]() |
25,000 |
![]() |
480 - 84,107 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 58% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8RY9C82VG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
84,107 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GJRPUQ0RJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GP2RPGJP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,387 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2LCQ0P0PJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,734 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JCQCL2QV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,253 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRCYRUPJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,541 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9QRJQ2G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,381 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PPQ29L2G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,774 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCGJG9G20) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVCG8YYPC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,417 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PR2CP9G8P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,527 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLGVPUUCL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,831 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRV9GVPV8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,807 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUP0CQYRV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,422 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇶 Antarctica |
Số liệu cơ bản (#VUQYCGYCJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,035 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RQQQRJR2Y) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ0JPY0GL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
11,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGQUC80CQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2C2CL2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCL0L89L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
89,172 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8JYRQ9909) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VYULGRVQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,962 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVG02VJR8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
6,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9PQQV9Q9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2UUV2VRQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,454 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify