Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VV00CJUJ
Top 10 senior |First in a mega pig gets promoted to senior|Offline for over a week=Kick|Kicking someone without permission =Kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+24 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,140,534 |
![]() |
35,000 |
![]() |
27,188 - 55,003 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇦🇺 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YUPRVL8JR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,603 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#YRR909YUV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,160 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GUV80P2G2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,183 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#PRR0U00JY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,355 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#R0VU2JQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYQYUU0C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
37,764 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9JGR9G99) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
36,516 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGVVVYY9L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,577 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGLVPRUPR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQVQU0UY8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
35,142 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#9RPYCCRCJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYPUCVLGR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGV9C02V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YLJJU2P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYGCPJPQU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
33,465 |
![]() |
President |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#PCGYY28C8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQUUUVGY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
29,784 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVJQ99Q99) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
29,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUC89U9G2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
29,441 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#PUVUCL0PV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
29,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLLRRPJJU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
27,188 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Support us by using code Brawlify