Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VV2C980P
8月28日クラブトロフィー100万突破 クラブイベント必須挨拶お願い即抜け✕満員でも通す抜けるなら入らないでください
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+36,748 recently
+36,748 hôm nay
+70,833 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,149,556 |
![]() |
50,000 |
![]() |
7,047 - 85,484 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 46% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VLG2QR0G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
60,172 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y0CURJ2PP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
59,214 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YV2229VY8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9VLCRUUJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
49,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22RY8UJR8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,995 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8LQUU08RQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G928CUG8J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,299 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R08L0JQVV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,683 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2LGQYLUV02) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCYYJVLL0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
41,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QV2YYPQL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,765 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q02Y2P0RQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQCRPQ9QY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP2RR88Q9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,616 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0G2LR2JP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
36,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGCPLLR9Q) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,283 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QL0RJLYQU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,481 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GCCCCJ8VQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,271 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2828YUGRYQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,425 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRVLG0C8L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGLGCQQRR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,683 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UVRG8LY20) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
29,644 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCVGJRRYU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
29,390 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVLCGGP2R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,407 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JLPPLQCUJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q809P9V0V) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,062 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20Y0898RY9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,047 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82GLCC0U0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,228 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify