Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VV2PPVL0
ROMANIA CLUB
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+9,142 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
511,055 |
![]() |
3,000 |
![]() |
1,822 - 57,242 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 8 = 26% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L89V8CPP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,242 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28VR9YR9J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,885 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JC9990YL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,008 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2UYRU9Y90) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,670 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJCJQP8UJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,271 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RGJUUQ0R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR9RLUJV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,155 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PJVVUYQUC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,383 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8Q02G99UL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP80LCLVQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CLJU8V88) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYC2QR9VG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYUP82P2V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9GVLV2CV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVR8RYYJJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RPQV8VRRV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,226 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2V9VLGQ9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR09GR009) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,913 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGY88LC9C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,822 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify