Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VV82YUUP
pelaa aktiivisedti megapossua. käytä kaikki lipu. jos 5pv pois nii poisto. tai ei pelaa ollenkaa megapossua =poisto
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+499 recently
+1,367 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
966,241 |
![]() |
35,000 |
![]() |
12,905 - 70,407 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 25 = 86% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQPQJ0UCJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,407 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YYG9VRGRQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,371 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQR08Y8C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,046 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PQLY80YP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,657 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#GUCV9VVG0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,764 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#GVQ9UUQQJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,158 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89L8UC0UJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,657 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇳 China |
Số liệu cơ bản (#PVJ9V8VP9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,949 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYQQYUGJP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,664 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#829JQ0PC2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,762 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC9Q9RY9J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,251 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUG8UQPQV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,920 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GP9VQ0C8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,336 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRQVCUP2P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,936 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2RLGJVLG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,275 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29Y22GRUR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,750 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YL8PUGVJ0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,554 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28LLRLGVCV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,774 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YJVQ2GUVL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,391 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#220PR0UC98) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,035 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJPY2QC9J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,154 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCYYL0RCL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,077 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q9JPVJYUL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,518 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QR8LV9R9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,606 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L20V8P8CR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,464 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C00QPJVRP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,216 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGGV00VV8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,804 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQQ2LGL9Y) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,905 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify