Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VV8CP9CV
Ukraine 🇺🇦 Активний клуб
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+84 recently
+235 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,232,905 |
![]() |
40,000 |
![]() |
13,166 - 78,406 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 75% |
Thành viên cấp cao | 5 = 17% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8UQV0R0G2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,406 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇳🇪 Niger |
Số liệu cơ bản (#20VURUV8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
65,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89LY9JRQY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
64,063 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#L9QR9Y2LQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ9Q0Y809) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
59,327 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#89QPPL9QV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
56,802 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRU8U20LV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
50,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ29U8PG0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2J0LPJ90) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R2CJ89Y8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q088JG0QU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,360 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJJUC2QV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,509 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#290PP9CQ29) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9PCU0CVC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,588 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U0Q9RU80) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YU8JLCG2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
40,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8RVRU2G0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
39,477 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUGGPPQRQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL09RVVJC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VCRPPUJU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UGVV9VVR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
29,537 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGCLULQUQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,892 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJRJVUC9V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,194 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GRRVRQPP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,921 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#892G0LR2Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,166 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify