Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VV8PCVQP
𝔜𝔞𝔭𝔯𝔞𝔨 𝔡𝔞𝔩ı𝔫𝔡𝔞𝔫 𝔨𝔬𝔭𝔱𝔲 𝔰𝔬𝔫𝔟𝔞𝔥𝔞𝔯 𝔰𝔞𝔡𝔢𝔠𝔢 𝔟𝔞𝔥𝔞𝔫𝔢𝔶𝔪𝔦ş
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+26 recently
+181 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
800,923 |
![]() |
20,000 |
![]() |
13,007 - 50,550 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 27 = 90% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JJ8RQPRQU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,550 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9PUQ8JQPP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8U2J080CG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,087 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229QLYVCG0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,313 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#RLQVG0VQC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,253 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ9P0YVPQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,470 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QJYQ8G20Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,756 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQUGUPQJR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,023 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PV2GQ98P0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,007 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J8LU099CQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,719 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GC9RRRLYQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,958 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇸🇰 Slovakia |
Số liệu cơ bản (#2LVQJQU000) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,951 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇸🇰 Slovakia |
Số liệu cơ bản (#PUPRC0C0L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,190 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GGVG2YCJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,984 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQJVC22RU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,916 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQVY0VCP2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,548 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C29VY29) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,210 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYGVLV0QR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,518 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLY0PGPVL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,057 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JLCCPG89Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,668 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLYQC9J8L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,210 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQRUR9JLU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,143 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LY8VCQCJ8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,772 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8YRCUGGR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,441 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29ULY0QCR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,244 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QRU89GQU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,574 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVCRUUQ8V) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,565 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇸🇰 Slovakia |
Số liệu cơ bản (#GYVQPCLG2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,656 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RCVCU9PVY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,007 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify