Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VVC2QULV
Active clan |DO MEGA PIG | Most potential club in world | Offline for 10 days = Kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+134 recently
+315 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,446,085 |
![]() |
30,000 |
![]() |
16,363 - 94,070 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PRLRY0LV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
94,070 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9QGPC00YJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
80,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LRR98U2J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
71,585 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#8CGL0Y2Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
66,446 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GVGR2C0U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
65,837 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#98J9JR9RJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
58,582 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR00GPJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
54,572 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇭 Switzerland |
Số liệu cơ bản (#20J0UGV22) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
53,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVR80YV0G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
52,587 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇲 Heard & McDonald Islands |
Số liệu cơ bản (#82U9JQP9L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
52,565 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QRQL8LP09) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
49,827 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#298U8UQQL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
43,965 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QL90QJV9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
42,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPVLQ0YL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
40,877 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VV9QLJG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
40,510 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G9LY8LVQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
32,152 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2988CLCVV2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGPC80P9J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,814 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2QUCJC0Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0J99J809) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,363 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify