Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VVCVGCCJ
OFFICIAL EVAL Z ESPORTS CLUB |HAVE EZ IN YOUR NAME TO JOIN SPECIAL GIVEAWAYS|SUBSCRIBE TO @brawlerkingg|OWNER BRAWLERKING
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-27 recently
+1,672 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,688,535 |
![]() |
65,000 |
![]() |
34,363 - 80,815 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 55% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Y8QVPYQU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
76,188 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇦 Saudi Arabia |
Số liệu cơ bản (#2PRJ2P2LP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
76,176 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#YYYLC0CP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
71,270 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GURU9YQ89) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
67,020 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9YUVPYYRR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
66,704 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#Q8VLVUJGC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
63,069 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJRVUGJJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
54,388 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JCUPPCPY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
51,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQVPYPQPP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
46,747 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#2VCGUYRCY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
44,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVR2PQP0V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
40,690 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#2LCGGCL9P0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
34,363 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#GJLRU09CQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYR8UQLQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
79,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCG8GVGC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
62,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYVCJYQ22) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
92,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PL90CU2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
82,934 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLJGQ0CU9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
73,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0GJ9J0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
71,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJQYYC202) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
50,823 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P22LC2VUV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,024 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify