Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VVJ2CGQR
Club created 19.6.2025
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+20 recently
+56 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
444,630 |
![]() |
10,000 |
![]() |
749 - 39,001 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 29 = 96% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LPQVUJCC9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,001 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇰 Slovakia |
Số liệu cơ bản (#8LG9L8VCY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGVJCP0U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98CY8RLUJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQR8L8GCV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRVQR0Q9C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,740 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇰 Slovakia |
Số liệu cơ bản (#9LQLPJQP2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88YURVGL2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVRRY0CV8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVJVJLCLP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8PCPUYUC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
3,815 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYLC2UL82) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
3,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLQ2QV9YV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,428 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2C2R0G90CP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2JP9GVCC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8QVCRUCC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2J80C2C2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUP9C890V) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQGY0LJ9G) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
749 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify