Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VVVLJ2J8
ちゃんとメガピックのチケット消費してね
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+513 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
458,351 |
![]() |
6,000 |
![]() |
2,810 - 49,701 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JG080CGY8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,038 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#VC0GY0G2P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,056 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28Q00220VR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,636 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QG99CLGC9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,826 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JPP2RRYPV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,273 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0LUJGGJ0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLGQY00JQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,564 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GV0R8J2C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJR0GGUQL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,657 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JYJ0GCPJG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2Y8UCY2R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,259 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGUYGY809) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGVYYGQ0Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLQRV0VUQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLRYQL0UQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,369 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQVLQJRRL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCLY9QQ2R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,672 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJPCYG0QL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,475 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JY2J0Y28J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
5,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J82QV2JRQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
8,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8PYL8UCU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C09GVCYVL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,387 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify