Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VY92R2LR
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
271,575 |
![]() |
5,000 |
![]() |
2,041 - 24,179 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 75% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 4 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2U2UQQPVC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
24,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRC0UC9Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJL2VJGJ9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L80YJGJUV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
16,911 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY0GJ2RPV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,347 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8Y9YCV92V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,614 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82CVYLL9Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
13,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9929QCVQY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29U2VGJGG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L00CGQLY9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8JJ2C8LQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
10,515 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9V8RUC9PG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J829V2LP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
9,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YR9Q8VYLP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
9,584 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYP2VC8G0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
9,006 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQLQL2J8G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
8,844 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y029YRQ2G) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
8,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YLR22GYP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
6,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPP0YVQ0U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
3,718 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q8P2YQ9RY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
3,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0CUGY89U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,689 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QPUVQUPC9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,041 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify