Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VYCV9J00
此戰隊創建於2025/1/2晚上8點整:D 要打豬豬不打✈️只要有打豬豬都可以留👍🏻
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+302 recently
+302 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,185 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,167,854 |
![]() |
33,000 |
![]() |
6,046 - 71,295 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Q0G0U8LP0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,295 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#PC0PULCJ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,783 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2YUCVJ8UUV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2V9J8CCCU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,553 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9Q2YUP2JR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
48,445 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCUYYP8GQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY0GGC8R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P02UQ980) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,090 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLPP0GQQV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,665 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YL99LRUCL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
37,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPLYGPQG8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PYJRGCYY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPGV8PQL2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,005 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8R0CL20V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,834 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VQ0UY0QU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RUQRL9PL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,779 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YULRJR9YL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,413 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CVY2GJRP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,212 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#LCG88LU8Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,467 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JYCJPC9J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,488 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify