Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y00U8JVP
somo tds ogs ya no jugamos casi, clan mas grande de el pais 2023-2024
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
879,341 |
![]() |
21,000 |
![]() |
16,265 - 45,085 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YCLRLL0GJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
45,085 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇷 Costa Rica |
Số liệu cơ bản (#PCV2JVQ8Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,812 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇷 Costa Rica |
Số liệu cơ bản (#8G289RRJ2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,087 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ28Q0GRL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,322 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YC0LRY8CY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,002 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇷 Costa Rica |
Số liệu cơ bản (#2P08VPUQJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPCVYR8J) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,036 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CQU29V80) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,850 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇷 Costa Rica |
Số liệu cơ bản (#8GL0LCYQR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8VRJ00LQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y80CJYG8L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,605 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VUGU8CJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,440 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJ8R2YQU9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQLJ9YQR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,365 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCGYR9PQV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,222 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇯 Fiji |
Số liệu cơ bản (#2LGPQ0VULP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,719 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y02Q88G0C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y8JCYLQP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,771 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9VLCP89QP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PQ2QVPJ8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,844 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RV29CC8J0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGRU8L22P) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQUCUJY8J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CGLUUCJ0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,513 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q90LUU2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U9V0LUQC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,233 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G92U0C8QG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,265 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify