Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y00YJQUC
plus de 7j d’inactivité sans justificatif = ban. Mega buffet OBLIGATOIRE. Restes poli et respectueux.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,052 recently
+0 hôm nay
+4,020 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
866,072 |
![]() |
20,000 |
![]() |
10,577 - 61,761 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LVVUJGC0R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,761 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LURL000RL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,078 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q0PGJRCRR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVGCGVYPC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,524 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JGV98YYU2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQPYG8G8Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGCCP0RJ2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,211 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLYVYVGCC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2002G9Q82R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,335 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGVQ2P0Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ2UYLV9G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,320 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPQ8UGR9J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,304 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YLRLR0YG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,874 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28QRJ0CPJG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2020J2JULV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,462 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LYUV9VV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,165 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPJG9GCPG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JPLJCYGQL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR0J28PPQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,536 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇨 Monaco |
Số liệu cơ bản (#GRCYJPCRR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,934 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U9CY9YRVJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,564 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRG0PJP02) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,018 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#G88YR0PJP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,126 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CV0G0L9R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
19,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYPGP9P0G) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,056 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LC020Q9Q8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,549 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PG2JY22YQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,577 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify