Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y0JJUVC8
Do the tickets (NL 🇳🇱 and ENG🇬🇧 ) (top 3 is senior and 30th is kick) ACTIVE CLUB‼️‼️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+4,428 recently
+0 hôm nay
+5,871 trong tuần này
+20,718 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
912,893 |
![]() |
22,000 |
![]() |
22,919 - 41,856 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9YLLQJ8C9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,856 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20RRCQVYQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,607 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q8G0L9GP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,457 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PPRVCLUYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,296 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q22QJUU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJP2Q9CJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,938 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y92R2LQVG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9CGC2GYC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JUC8LLL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,231 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22UPGP0V2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP0PQRGRL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,738 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU0YJY99P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,108 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇱 Netherlands |
Số liệu cơ bản (#80GV92QQV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U9QP029C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#928JJ202) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,993 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇱 Netherlands |
Số liệu cơ bản (#GQQP2GVJR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CCL9PPLV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V9JCLRC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,954 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY2PUGQ00) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q09YV02L8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,988 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇲 Turkmenistan |
Số liệu cơ bản (#20Q22Y0V9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,764 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QRG89028) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,524 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇸 Bahamas |
Số liệu cơ bản (#GJPR0GJVY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0QVR0Q00) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,850 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229L0GR8JU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
23,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LJVJ0Q9Q) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,919 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CLRYQCG8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,616 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify