Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y0V2GRQJ
coll
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+34 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
70,075 |
![]() |
0 |
![]() |
0 - 34,510 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8V9CUJU2V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,510 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L22QCGL8V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
5,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUJLP89LV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
4,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGLQLJ28U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
2,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8JYLVQ2Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
2,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC2Q2PG2Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
2,086 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U2CPGLJP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
2,025 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88UV8GCLC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,913 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#299GULGJY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GU0Q2298) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRJVP88GG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJYURU8J9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,165 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8LVCUCQR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY0UL8YQJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V9R2GJRQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9RJC8Q20) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99R0G09J2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
954 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUP0CUGCP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
930 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQVYPGCRL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQ9YCV0LC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCVRL22J0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQLG8LRUV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8GQ9G2P8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ0V8GRLC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G2CVL8JP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L2PQJPU0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
141 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LV0PCJYYG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
69 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG2UUPCPJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
24 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82L0C20UR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRYQ99QGQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
0 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify