Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y0Y00JRC
Lixo 🤝 Qualidade|Muito Tempo Off = Ban 🚫|Só PT 🇵🇹
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+342 recently
+342 hôm nay
+2,533 trong tuần này
+12,372 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,547,323 |
![]() |
40,000 |
![]() |
33,856 - 84,185 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20YVUG9CY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
84,185 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QG0YR2VQR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
84,118 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#99LPV0CYY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
66,732 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYP8YJJCQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
58,015 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#9QVULQLVU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
57,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YGP8GVY0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
56,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GP8LVC9G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
54,278 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#9Q89CG9UJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCQV8CJV9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
50,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RQ882LJU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
50,736 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#8J92QVUQL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
50,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JGVUUVL0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
49,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR88LCCU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
48,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LRP9PYQ2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
48,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLGUV0J89) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
47,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPLRV2CL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
45,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2PJQ2C9R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
44,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPJ200RVR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
44,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8009GPV2R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
42,784 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2VJL2V2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
41,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80JLR0PVY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
41,109 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCC9GRJRC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
41,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P290UGQR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
33,856 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify