Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y2Q0GPLC
一起打豬,一起成為保護子民們的鱷魚騎士,太久沒有做事的話可能會被辭退騎士資格喔
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+276 recently
+276 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
474,601 |
![]() |
8,000 |
![]() |
4,319 - 49,835 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 41% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RULYPLRQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,835 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPL088V2L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#929YPUPG8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,278 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#92QG98YL8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,685 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GLQLY29VY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,715 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GJYYL8C8R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,353 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LULULGU8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,745 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2LPJU90Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R829U02UQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,381 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82UVLG2L8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,589 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QPU8Q898P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGQ82Q2VR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,120 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0L2C9JP2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,607 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GRY92VJ2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,265 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9QPPCYL2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,535 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PUCRJPY0U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9828JLYR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG0PC2YL8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,825 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQ8R2YGQ0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#URCJYG8R0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,687 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0GVVU0P8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,607 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C9LQQ9Q08) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YU9Q8QJQL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
5,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVQYGQ29P) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCJU2Y9JC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,319 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify