Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y2Q9G8VG
apoyar en los eventos, 4 días desconectado baneado
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-112,348 recently
-112,348 hôm nay
+0 trong tuần này
-196,532 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
601,990 |
![]() |
20,000 |
![]() |
26,775 - 73,392 |
![]() |
Open |
![]() |
13 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 4 = 30% |
Thành viên cấp cao | 6 = 46% |
Phó chủ tịch | 2 = 15% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89GVR9C29) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
73,392 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#2L9CCQR0P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,842 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y99GYVLRC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,895 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJ9RU2LQY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,653 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JV9QQUC98) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,669 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#8LQY90J8L) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,878 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L9PU2JLPL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,775 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#99P89C88Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
84,841 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRP8UGPPR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
66,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R08CR888) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
65,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CPLLPJLV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
64,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8PG8VULY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
59,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2900JGV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
58,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2Q8CQRR2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
58,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9GVJCQL0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
55,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#988GP9RPQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
54,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP808UPUJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
52,503 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2U20GV02) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
46,101 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2G88U2YC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
44,504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82YQ2QLR2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,503 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCV2U9C80) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
41,066 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify