Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y8GYPR08
Gramy dla zabawy
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+134 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+248 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
694,952 |
![]() |
8,500 |
![]() |
5,655 - 42,521 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YRRYJJCVP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,521 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QLQ98GCQL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,288 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RGGL2VGY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QUUCUURL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQRVP0GRQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL9VJ9LRU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,079 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇩 Congo (Republic) |
Số liệu cơ bản (#20RVC8YGY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,537 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGCYLC899) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYJJ28UCQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,136 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQRVYCPU9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJC0CU9VC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,135 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYVVVRUQC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,357 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JYJPCJYY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLR2RR9JP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGJ2RLCG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,312 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G92UYYQJY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCY8V90JY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8P9GL9LU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGL0LJCC8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80QVC0JCY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGU2R2CQC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,846 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUYUG9UQL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90PJVLJJ8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VQGQL8RQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRLUQJY89) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,511 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J22RVJUPU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLP20RPCP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,950 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVL22LGCV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,439 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LVQG9LGL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VR2CRPP9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,655 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify