Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y8QY88U0
MEGAŚWINIA ZAWSZE UDANA
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+34,026 recently
+34,026 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,073,972 |
![]() |
30,000 |
![]() |
13,055 - 51,352 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 5 = 16% |
Thành viên cấp cao | 21 = 70% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8LCRCPGV8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,154 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RLYUUJC8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
46,631 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#PUVYJG2PY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#990LJPUJG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,070 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#889RLPCVQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,171 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y9VQCJLUJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,473 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRQ9RCCPR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,216 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QQRJYQYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,145 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0Y0RJCJJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,191 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇦 Ceuta and Melilla |
Số liệu cơ bản (#8GYJLR8VL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,300 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q08UY9ULJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,703 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGP2CY9U0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
30,876 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#JCGRCCRP9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,609 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GV2CYQPY9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,196 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PG8R99G9P) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,498 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL808YCG9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,496 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8YP999UP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,833 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R9RPQVQU8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,615 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JCGP90LYG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,055 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LLVQJLJ8Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,830 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify