Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y8U2VV9V
|7 Days Offline = Kick|Not Participating In Club Events = 🥾|Est. 7/4/24|LGN + LGN2 Trophies Combined = 2,000,000+ 🏆|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+309 recently
+437 hôm nay
+0 trong tuần này
+46,525 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,177,748 |
![]() |
40,000 |
![]() |
6,541 - 76,511 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 23 = 76% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#U29JGCU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
66,807 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88PLVL88V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
66,080 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RG0PJLQY2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
61,096 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PQVCQGC2Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
58,179 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L09P980P9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
52,048 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28CPVPYPG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
48,930 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22UUCR9JR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,136 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPGVCR2V9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,108 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQVYYU8GR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,460 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98YPR9RUJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,411 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80CU9222R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,009 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGVRJ2P0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
37,046 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22VV2J9CPR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRRP2YRYP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,537 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇿🇦 South Africa |
Số liệu cơ bản (#2Y8VR280QU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,383 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29CJ9GP82) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,748 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QJYQGGYU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,963 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCRCQ0U22) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,305 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PPV98LQV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,717 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQRLVQYLL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,284 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QR9VP80VP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,780 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#288LQYGGPC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,496 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JR0Q0GL2R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,363 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2Y9PP80Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,368 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L99PC0QYL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,541 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCU82L98Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,126 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUPQRV9VR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,530 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGPGC9JR9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,076 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify