Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y8UVYP88
CxL or bust. no noobs allowed! skill>trophies Do mega pig or kicked!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+107 recently
+107 hôm nay
-31,281 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
521,802 |
![]() |
15,000 |
![]() |
476 - 42,023 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 80% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 3 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GUVUPJLPP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92LRY99GQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282GYCQ2UU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRUP8PYPJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,373 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YRP00VCVG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR9PY99R2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PYQ8LQRVG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLV0C8899) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,028 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2J8VG9CVVV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL8P98GYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0QVLGUCU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0QPCL9G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C020QV022) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20QV8C9J2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLP8G8U9R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,709 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9R9PPLUJP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
7,225 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUQJYLJYP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPPQ9LRJL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
6,469 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LUPG02PP0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
6,020 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUVUUQ9PR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPUURUQ0V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
476 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify