Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y9G20GCL
😤
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+211 recently
+211 hôm nay
+9,391 trong tuần này
+58,731 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
705,192 |
![]() |
9,000 |
![]() |
3,921 - 39,171 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YR9CY2C9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,171 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇳 Vietnam |
Số liệu cơ bản (#YY889L9J8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,950 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2V89V90R9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P288V9PV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCY9QUJG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,035 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYPGVPQJP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,660 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RYV82LG0P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,612 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇳 Vietnam |
Số liệu cơ bản (#2L2Y2YJR0J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228GC2GUGY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYL8GC28G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,990 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QQGY22VGR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLLU0VJ2U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUPCR0PVC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,302 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇳 Vietnam |
Số liệu cơ bản (#LPUVC0LQU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,145 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGRC9CQVR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9R80RLRY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR99G9GLR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
13,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U029PV8Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQV0GCLL0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
6,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQU8CCYLG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JRJP0Y0Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,507 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify