Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y9V2GRVR
Must participate in club events
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+630 recently
+630 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
541,145 |
![]() |
5,000 |
![]() |
5,466 - 56,130 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#29YU0Q0YYR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,130 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RJCL9VGLR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,676 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#GRYGPC8C8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L99QYCP9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2VGL8UPR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89RPYQYU0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,296 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20GU0G0RUL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,195 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RG8UQLVYC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YJG00RY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0VPLQ28J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2QCYCLQQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRYRPQ2QL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGGLY8029) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9RUVPG0C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,340 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VJYGR0UG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RG8VG0PC2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUPGCCYCJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLCVVCYQJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,035 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G0UUUGLQJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYC20PLRL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL9RRPJLG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGL0VYLRV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R20UQVU82) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLQV22YY0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,222 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify