Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2Y9Y9CU8Q
クラブリーグやってね
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+24 recently
+24 hôm nay
+0 trong tuần này
+24 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
683,234 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,802 - 53,880 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L2GPUY0UU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP2GQQPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,006 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LYYR2Q90R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,523 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29L2GV2RQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCC8CYL8L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,409 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8VG08V8JC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,271 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCU28VLC2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,443 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#28Y89R0UCV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RUUUP2UU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,226 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCGUPG8JL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVJJQ8VGR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,065 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVJYPGCPR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,832 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228CPP9JVR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,371 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJUYJGVQL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJULGP98C) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJQY2GLRG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y8UQ20G2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,174 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YVRPRLLLQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2L8YGLUY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,596 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLU9JVC29) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
17,961 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP8YLUYLY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,820 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYGP0UGYR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
13,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LLPQQRVG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,369 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify