Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YC0YLU00
FC Aerodrom se najaki . Diogo Jota and Andre Silva💔
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+184 recently
+184 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
320,517 |
![]() |
80,000 |
![]() |
2,050 - 34,538 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 57% |
Thành viên cấp cao | 6 = 28% |
Phó chủ tịch | 2 = 9% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8YLPJCR88) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P920UUUY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89LCQ8PRP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGGJ8G99Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8PRL2V8G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
21,291 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PGYJVCU80) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,802 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229VQJ8LRL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,872 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJ0QPL2C0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YL22LGQR2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
14,537 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0UUYYL28) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
13,816 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28U8PVV280) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
13,621 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGGU0Q99C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
12,759 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUVGPG9GQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,748 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#J8JPRLJGG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG2CRP0VL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,918 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CL9YRVV9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
10,432 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ2VCUCPG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
10,373 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYVPPQPQL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
8,965 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL2YCLPQR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,477 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RGLU0QR9Q) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,817 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJV0U8UQP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,050 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify