Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YC222YLP
No Participation in club events = Kicked, Not Active = Kicked
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+200 recently
+553 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
769,701 |
![]() |
20,000 |
![]() |
8,274 - 67,141 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QPYVVUP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,141 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YRU0L2UPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QGUJQ0LV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,159 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYU090CL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,525 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJQJ8V8C0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,276 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGRJP0VL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9V00UP2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,668 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPQ8QR9L2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPCURYL8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,921 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ2Q9QV0U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L20PYP8Y9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,796 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LR8PG0YPV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JU8LYG90) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,502 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUQLYRJJQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0RRURQQQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289RJC9C8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRJ2J8V9L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,017 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2CRUJ8PCU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,933 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22VVQPRVJP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,807 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P990VP02R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,558 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#288R9Y0CGV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,814 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VCJLY02J) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0CL89J2C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,274 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify